TT | LĨNH VỰC ( THỦ TỤC ) + TÊN HỒ SƠ | ĐỊA CHỈ |
I | LĨNH VỰC TÀI NGUYÊN – MÔI TRƯỜNG |
A | Đất đai | |
1 | Trần Thị Xinh | Nam Hồng |
2 | Nguyễn Văn Phong | Nam Hồng |
3 | Nguyễn Thị Nhường | Hồng Phong |
4 | Nguyễn Thị Vân | Nam Hồng |
5 | Nhữ Thị Xưa | Hồng Phong |
6 | Nguyễn Văn Giới | Thanh Quang |
7 | Nguyễn Thị Hương | Thanh Quang |
8 | Hoàng Thị Thoa | Đồng Lạc |
9 | Trịnh Đức Hải | Hiệp Cát |
10 | Trần Tiến Ước | Hiệp Cát |
11 | Vương Văn Hoan | Minh Tân |
13 | Nguyễn Huy Hiệp | Nam Hồng |
14 | Lê Tiến Sĩ | Minh Tân |
15 | Nguyễn Thị Hoa | Hồng Phong |
16 | Phùng Thị Thúy | Đồng Lạc |
17 | Nguyễn Đức Hiệu | TT Nam Sách |
18 | Vũ Tuấn Anh | Đồng Lạc |
19 | Bùi Văn Hiến | Thanh Quang |
20 | Đỗ Thị Hà | Hồng Phong |
21 | Đoàn Văn Thế | Đồng Lạc |
22 | Hứa Duy Tâm | TT Nam Sách |
23 | Khổng Minh Tân | TT Nam Sách |
24 | Nguyễn Thị Huyền | Nam Hồng |
25 | Nguyễn Văn Kiều | TT Nam Sách |
26 | Phạm Ngọc Anh | Minh Tân |
27 | Nguyễn Thị Thoa | An Lâm |
28 | Nguyễn Thị Miên | An Lâm |
29 | Nguyễn Văn Dũng | An Lâm |
30 | Vũ Đình Nhượng | Nam Trung |
31 | Đinh Thị Thu Huyền | An Lâm |
32 | Lê Công Sửu | Quốc Tuấn |
33 | Nguyễn Thị Vấn | Nam Tân |
34 | Lê Xuân Kha | Cộng Hòa |
35 | Hoàng Thị Thoa | Nam Chính |
36 | Phạm Ngọc Thiệp | Đồng Lạc |
37 | Nguyễn Văn Dũng | TT Nam Sách |
38 | Hoàng Thị Thoa | Đồng Lạc |
39 | Trần Huy Hòa | Nam Tân |
40 | Đoàn Bá Khương | Hiệp Cát |
41 | Trần Thế Nam | Quốc Tuấn |
42 | Nguyễn Thị Thu | Thái Tân |
43 | Phạm Thị Bằng | Hợp Tiến |
44 | Nguyễn Văn Triển | Nam Trung |
45 | Nguyễn Văn Triển | Nam Trung |
46 | Nguyễn Thị Lộc | Quốc Tuấn |
47 | Phạm Thị Hoạt | Nam Hồng |
48 | Nguyễn Thị Mai | Quốc Tuấn |
49 | Hoàng Văn Thứ | Hiệp Cát |
50 | Trương Quang Tuyên | An Lâm |
51 | Lương Viết Triện | An Bình |
52 | Nguyễn Văn Hải | Hồng Phong |
53 | Trần Tú Anh | Hồng Phong |
54 | Phạm Đức Phương | Phú Điền |
55 | Hoàng Huy Minh | Hồng Phong |
56 | Nguyễn Thị Luyến | TT Nam Sách |
57 | Nguyễn Thị Mai Lan | TT Nam Sách |
58 | Nguyễn Thị My | TT Nam Sách |
59 | Đồng Thị Nga | TT Nam Sách |
60 | Bùi Mỹ Hạnh | Phú Điền |
61 | Nguyễn Thị Chúc | Phú Điền |
62 | Nguyễn Văn Ngọc | Phú Điền |
63 | Nguyễn Thị Thơm | Phú Điền |
64 | Đồng Thị Thanh | TT Nam Sách |
65 | Phạm Văn Kháng | TT Nam Sách |
66 | Vũ Huy Duy | TT Nam Sách |
67 | Bùi Thị Hòa | TT Nam Sách |
68 | Vũ Thị Thủy | TT Nam Sách |
69 | Lê Thị Vân | TT Nam Sách |
70 | Vũ Đình Nhượng | Nam Trung |
71 | Lê Quang Khanh | Nam Trung |
72 | Lê Xuân Kha | Nam Trung |
73 | Trần Thị Hoa | Nam Hưng |
74 | Chu Thị Tới | Nam Hưng |
75 | Nguyễn Ngọc Vĩnh | Nam Hưng |
B | Đăng ký biện pháp đảm bảo |
1 | Vũ Chính Nghĩa | P Phạm Ngũ Lão – TP Hải Dương |
2 | Nguyễn Văn Trai | Xã Quyết Thắng – TP Hải Dương |
3 | Lê Thị Năm | An Bình |
4 | Nguyễn Đức Nghiêm | Nam Tân |
5 | Hoàng Thị Thanh Hằng | TT Nam Sách |
6 | Đặng Thị Hòe | Cộng Hòa |
7 | Nguyễn Hữu Quảng | Đồng Lạc |
8 | Dương Đình Chiến | Thanh Quang |
9 | Nguyễn Thị Hường | An Lâm |
10 | Mạc Văn Điện | Nam Tân |
11 | Phạm Xuân Hùng | TT Nam Sách |
12 | Trần Trắc | Quốc Tuấn |
13 | Nguyễn Chí Phấn | Cộng Hòa |
14 | Phan Đình Núi | Nam Chính |
15 | Trần Thị Ngọc | Nam Trung |
16 | Trịnh Thị Tuyến | TT Nam Sách |
17 | Vương Văn An | TT Nam Sách |
18 | Nguyễn Thị Hằng | P.Nhị Châu-TP Hải Dương |
19 | Vũ Thị Vãng | TT Nam Sách |
20 | Vương Thị Cúc | Thái Tân |
21 | Nguyễn Thị Ngoan | Thái Tân |
22 | Phạm Huy Khơi | Nam Trung |
23 | Vương Văn Đà | Minh Tân |
24 | Nguyễn Hữu Tiến | Hồng Phong |
25 | Nguyễn Thị Nga | Đồng Lạc |
26 | Vũ Trí Chưởng | Thanh Quang |
27 | Mạc Văn Từ | Thanh Quang |
28 | Nguyễn Đức Duy | Hợp Tiến |
29 | Vũ Xuân Thiệp | TT Nam Sách |
30 | Cấn Đình Thiều | Nam Chính |
31 | Phan Văn Lợi | Đồng Lạc |
32 | Phạm Thị Tiêm | Quốc Tuấn |
33 | Phạm Thị Điệp | Hiệp Cát |
34 | Nguyễn Huy Vịnh | An Lâm |
35 | Nguyễn Xuân Viện | Nam Tân |
36 | Phạm Xuân Hùng | TT Nam Sách |
37 | Nguyễn Văn Quang | Nam Tân |
38 | Chu Thị Bích Đào | Nam Hồng |
39 | Nguyễn Thị Thảo | TT Nam Sách |
40 | Vũ Thị Quý | An Lâm |
II | LĨNH VỰC TƯ PHÁP - HỘ TỊCH |
A | Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch | |
1 | Vũ Thị Vui | Nam Hưng |
III | LĨNH VỰC TÀI CHÍNH-KH | |
A | Đăng ký thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh | |
1 | Vương Thị Cúc | Thái Tân |
2 | Nguyễn Sỹ Vịnh | TT Nam Sách |
3 | Phạm Văn Hưng | Nam Hồng |
4 | Trần Đình Trường | TT Nam Sách |
5 | Trần Thị Thơm | An Bình |
6 | Nguyễn Văn Tuấn | Thanh Quang |
7 | Nguyễn Thị Luân | Hợp Tiến |
V | LĨNH VỰC KINH TẾ - HẠ TẦNG |
I | Lưu thông hàng hóa trong nước |
1 | | |
II | Quy hoạch chi tiết | |
1 | Trường Mầm non Đồn Bối ,Nam Hồng | Nam Hồng |
2 | Trường Mầm non Quốc Tuấn | Quốc Tuấn |
3 | Trường Mầm non Thượng Đáp Nam Hồng | Nam Hồng |
4 | Trường THCS Nam Chính | Nam Chính |
5 | Trường Tiểu học Quốc Tuấn | Quốc Tuấn |