TT | LĨNH VỰC ( THỦ TỤC ) + TÊN HỒ SƠ | ĐỊA CHỈ |
I | LĨNH VỰC TÀI NGUYÊN – MÔI TRƯỜNG |
A | Đất đai | |
1 | Nguyễn Xuân Hồi | Hợp Tiến |
2 | Vũ Thị Hải Yên | Minh Tân |
3 | Đặng Kim Cường | Hồng Phong |
4 | Hoàng Thị Loan | Hồng Phong |
5 | Khúc Thị Mai | An Lâm |
6 | Nguyễn Thị Ân | Cộng Hoà |
B | Đăng ký biện pháp đảm bảo |
1 | Đoàn Bá Dương | Quốc Tuấn |
2 | Đỗ Thị Tuyền | Nam Tân |
3 | Đoàn Văn Khắp | Cộng Hoà |
4 | Nguyễn Thị Hường | An Bình |
5 | Nguyễn Thị Huế | Hợp Tiến |
6 | Đồng Xuân Ánh | Nam Chính |
7 | Trịnh Thị Cam | Hiệp Cát |
8 | Trần Văn Thanh | Quốc Tuấn |
9 | Mạc Đình Hợp | TT Nam Sách |
II | LĨNH VỰC TƯ PHÁP – HỘ TỊCH |
A | Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch | |
1 | Đặng Thị Thúy | Nam Hồng |
2 | Hoàng Thị Mai Anh | Thái Tân |
3 | Nguyễn Sơn Hà | Nam Hồng |
4 | Nguyễn Trung An | Nam Hồng |
III | LĨNH VỰC TÀI CHÍNH-KH | |
A | Đăng ký thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh | |
1 | Nguyễn Thị Thu Minh | Quốc Tuấn |